1 |
set out forlên đường / khởi hành đi (đâu)In late 1941, he set out for China, guided by a young comrade over the treacherous mountain trails.Cuối năm 1941 anh ấy lên đường đi Trung Quốc và được một người bạn trẻ [..]
|
<< set off | melt away >> |