Ý nghĩa của từ melt away là gì:
melt away nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ melt away. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa melt away mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

melt away


bỏ đi dần dần; tản điBy the time the police appeared, most of the crowd had melted away.Vào thời điểm cảnh sát xuất hiện, đám đông đã giải tán gần hết.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

melt away


dần dần tan biếnHarman saw her hopes of promotion slowly melt away.Harman thấy những hi vọng thăng tiến của cô ấy dần dần tan biến.He laughed suddenly, then the irritation in his face melted away.Anh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

melt away


(làm cho) tan biếnThe next day it was a surprise to wake up and find that the snow had melted away.Ngày tiếp theo thật là ngạc nhiên khi thức dậy và phát hiện rằng tuyết đã tan hết.The hot steam melts [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< set out for seize up >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa