1 |
seize upbị kẹt"The engine seized up," the mechanic said. "When did you last put oil in it?"Anh thợ máy nói: "Động cơ bị kẹt rồi. Anh tra dầu mỡ cho nó lần gần đây nhất là lúc nào?" [..]
|
2 |
seize upbị cứng lạiHis arms started seizing up in the last 10 metres of the race.Hai cánh tay của anh ấy bắt đầu cứng lại trong 10 mét cuối cùng của cuộc đua.
|
<< melt away | spread out >> |