1 |
spread outtrải ra (trước mắt)A bright future spread out before him.Một tương lai xán lạn trải ra trước mắt anh ấy.
|
2 |
spread outduỗi người ra; bày biện rộng ra; được rộng chỗThe good thing about having a big house is that it gives you more room to spread out.Có ngôi nhà lớn hay ở chỗ là nó cho bạn thêm không gian để bày biện r [..]
|
3 |
spread outtản raHe ordered his men to spread out and search the surrounding fields.Ông ấy ra lệnh cho người của mình tản ra và lùng sục những cánh đồng xung quanh.
|
<< seize up | stack up >> |