Ý nghĩa của từ spread out là gì:
spread out nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ spread out. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spread out mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

spread out


trải ra (trước mắt)A bright future spread out before him.Một tương lai xán lạn trải ra trước mắt anh ấy.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

spread out


duỗi người ra; bày biện rộng ra; được rộng chỗThe good thing about having a big house is that it gives you more room to spread out.Có ngôi nhà lớn hay ở chỗ là nó cho bạn thêm không gian để bày biện r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

spread out


tản raHe ordered his men to spread out and search the surrounding fields.Ông ấy ra lệnh cho người của mình tản ra và lùng sục những cánh đồng xung quanh.
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< seize up stack up >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa