1 |
stack upchồng lên; xếp chồng lên; chất lênStack up the chairs in your classroom before you leave.Chồng ghế lại trong phòng học trước khi các bạn ra về.Boxes of food were stacked up in the warehouse, ready to [..]
|
2 |
stack upchồng chất; dồn đốngYour phone messages really stacked up while you were on vacation.Tin nhắn trong điện thoại của bạn dồn đống trong thời gian bạn đi nghỉ.The bills are stacking up on my desk.Hóa đơ [..]
|
3 |
stack updiễn raHow did the meeting stack up this afternoon?Chiều nay cuộc họp diễn ra như thế nào?
|
4 |
stack upbay quanh chờ hạ cánhBad weather caused dozens of flights to stack up near Kennedy Airport.Thời tiết xấu làm hàng tá chuyến bay phải bay quanh chờ hạ cánh gần sân bay Kennedy. [..]
|
<< spread out | stick to sth >> |