Ý nghĩa của từ stack up là gì:
stack up nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ stack up. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stack up mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

stack up


chồng lên; xếp chồng lên; chất lênStack up the chairs in your classroom before you leave.Chồng ghế lại trong phòng học trước khi các bạn ra về.Boxes of food were stacked up in the warehouse, ready to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

stack up


chồng chất; dồn đốngYour phone messages really stacked up while you were on vacation.Tin nhắn trong điện thoại của bạn dồn đống trong thời gian bạn đi nghỉ.The bills are stacking up on my desk.Hóa đơ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

stack up


diễn raHow did the meeting stack up this afternoon?Chiều nay cuộc họp diễn ra như thế nào?
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

stack up


bay quanh chờ hạ cánhBad weather caused dozens of flights to stack up near Kennedy Airport.Thời tiết xấu làm hàng tá chuyến bay phải bay quanh chờ hạ cánh gần sân bay Kennedy. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< spread out stick to sth >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa