1 |
adhere to sthtuân theo; tuân thủVisitors should adhere to all local driving regulations.Khách nên tuân theo quy định lái xe ở địa phươngcountries which adhere to Islamic lawCác quốc gia tuân theo luật Hồi giáoBot [..]
|
2 |
adhere to sthtrung thành với; tin điều gì là đúngSome people still adhere to the view that homosexuality is somehow morally wrong.Một vài người vẫn tin rằng đồng tính luyến ái bằng cách này hay cách khác là sai t [..]
|
<< slope away | set off >> |