1 |
seenLà động từ được chia ở verb 3 của từ "see", nghĩa là đã xem, đã thấy. Ví dụ: I have seen her on the road. Ngoài ra, giới trẻ trên mạng xã hội như Facebook và Instagram đã quá quen thuộc với từ này. "Seen" xuất hiện khi ai đó đã đọc tin nhắn của bạn và chưa hoặc không trả lời lại tin nhắn đó.
|
2 |
seen Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét. | : ''seeing is believing'' — trông thấy thì mới tin | : ''I saw him in the distance'' — tôi trông thấy nó từ xa | : ''things '''seen''''' — nh [..]
|
3 |
seenSeen: thấy,đã xem,đã thấy, Chữ seen rất nhỏ , nhưng cảm giác tổn thương vì :* không được rep* là rất to
|
<< sew | jelly >> |