1 | 
		
		
		sew May khâu. | : ''to '''sew''' piece together'' —  khâu những mảnh vào với nhau | : ''to '''sew''' (on) a button'' —  đinh khuy | : ''to '''sew''' in a patch'' —  khâu miếng vá |  Đóng (trang sách). [..] 
  | 
2 | 
		
		
		sew[sou]|nội động từ sewed|ngoại động từ|Tất cảnội động từ sewed , sewn (hoặc) sewed may, khâuto sew (on ) a button đinh khuyto sew in a patch khâu miếng váto sew over the seam again khâu thêm lên đường  [..] 
  | 
3 | 
		
		
		sew| sew sew (sō) verb sewed, sewn (sōn) or sewed, sewing, sews   verb, transitive 1.	To make, repair, or fasten by stitching, as with a needle and thread or a sewing machine: sew a dre [..] 
  | 
| << shine | seen >> |