Ý nghĩa của từ sew là gì:
sew nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sew. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sew mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sew


May khâu. | : ''to '''sew''' piece together'' — khâu những mảnh vào với nhau | : ''to '''sew''' (on) a button'' — đinh khuy | : ''to '''sew''' in a patch'' — khâu miếng vá | Đóng (trang sách). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sew


[sou]|nội động từ sewed|ngoại động từ|Tất cảnội động từ sewed , sewn (hoặc) sewed may, khâuto sew (on ) a button đinh khuyto sew in a patch khâu miếng váto sew over the seam again khâu thêm lên đường [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sew


| sew sew (sō) verb sewed, sewn (sōn) or sewed, sewing, sews   verb, transitive 1. To make, repair, or fasten by stitching, as with a needle and thread or a sewing machine: sew a dre [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< shine seen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa