1 |
shine[∫ain]|danh từ|nội động từ shone|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sángit's rain and shine together trời vừa mưa vừa nắngrain or shine dù mưa hay nắng sự bóng lộn; nước [..]
|
2 |
shine Ánh sáng, ánh nắng. | : ''it's rain and '''shine''' together'' — trời vừa mưa vừa nắng | : ''rain or '''shine''''' — dù mưa hay nắng | Nước bóng. | : ''to put a good '''shine''' on boots'' — đánh đô [..]
|
<< ciao | sew >> |