1 |
ciaomột từ tiếng ý, có nghĩa là chào (đọc cũng tương tự vậy). có thể dùng thay lời chào gặp gỡ, lời chào tạm biệt. hiện nay nó không còn chỉ được sử dụng ở Ý mà còn được nhiều nước khác dùng - nice to have met you. see you later -ciao
|
2 |
ciao Chào! | Chào!
|
3 |
ciaoĐây là câu "chào tạm biệt" khá phổ biến ở Anh, nó còn được sử dụng như một lời chào nhưng không rộng rãi. Từ này tuy là khá phổ biến ở Anh và một số nước châu Âu như Ý, bên cạnh đó có cả nước Mỹ, nó vẫn chưa thật sự quen thuộc đối với người châu Á, nên khi nghe họ chào, một số người sẽ cảm thấy bỡ ngỡ thay vì "hello/ goodbye".
|
<< choose | shine >> |