1 |
choose Chọn, lựa chọn, kén chọn. | : '''''choose''' for yourself'' — anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy | Thách muốn. | : ''do just as you '''choose''''' — anh thích gì thì anh cứ làm [..]
|
2 |
choose[t∫u:z]|động từ, thì quá khứ là chose , động tính từ quá khứ là chosen ( to choose between A and B / A from B ) ( to choose somebody / something as something ) chọn; lựato choose carefully chọn lựa kỹ [..]
|
3 |
choose| choose choose (chz) verb chose (chōz), chosen (chōʹzən), choosing, chooses verb, transitive 1. To select from a number of possible alternatives; decide on and p [..]
|
<< ate | ciao >> |