Ý nghĩa của từ scar là gì:
scar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ scar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scar mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

scar


Scaur. | Sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng). | Mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ. | Vết nhơ. | : ''scars upon one's reputation'' — những vết nhơ cho thanh danh | Có sẹo; để lạ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

scar


vách treo, vách lởm chởm, vách nhô; vết sẹolandslide ~ vách đất trượtmeander ~ dấu vết khúc uốnmuscle ~ vết bám cơpedal ~ vết bám cơ chânpedicle muscle ~ vết cơ chân
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

scar


                                         sẹo, vết sẹo
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< scan scholarship >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa