1 |
scar Scaur. | Sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng). | Mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ. | Vết nhơ. | : ''scars upon one's reputation'' — những vết nhơ cho thanh danh | Có sẹo; để lạ [..]
|
2 |
scarvách treo, vách lởm chởm, vách nhô; vết sẹolandslide ~ vách đất trượtmeander ~ dấu vết khúc uốnmuscle ~ vết bám cơpedal ~ vết bám cơ chânpedicle muscle ~ vết cơ chân
|
3 |
scar sẹo, vết sẹo
|
<< scan | scholarship >> |