1 |
scholarshipHoc bong hoc sinh
|
2 |
scholarship Sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái. | Học bổng. | : ''to win a '''scholarship''''' — được cấp học bổng
|
3 |
scholarship Học bổng
|
<< scar | scooter >> |