1 |
say mêham thích đặc biệt và bị cuốn hút liên tục vào công việc nào đó, đến mức như không còn thiết gì khác nữa say mê t [..]
|
2 |
say mê Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác. | : '''''Say mê''' công việc.'' | : ''Yêu '''say mê'''.''
|
3 |
say mêđgt. Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác: say mê công việc yêu say mê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "say mê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "say mê": . say m [..]
|
4 |
say mêđgt. Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác: say mê công việc yêu say mê.
|
5 |
say mêmada (nam), madana (trung), muyhati (muh + ya), palobhana (trung), sammucchati (saṃ + mus + ya), sammuyhati (saṃ + muh + ya), sammuyhana (trung)
|
<< đoàn | ngốc >> |