Ý nghĩa của từ say mê là gì:
say mê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ say mê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa say mê mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

say mê


ham thích đặc biệt và bị cuốn hút liên tục vào công việc nào đó, đến mức như không còn thiết gì khác nữa say mê t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

say mê


Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác. | : '''''Say mê''' công việc.'' | : ''Yêu '''say mê'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

say mê


đgt. Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác: say mê công việc yêu say mê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "say mê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "say mê": . say m [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

say mê


đgt. Ham thích đến mức không rời ra được, không còn thiết gì khác: say mê công việc yêu say mê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

say mê


mada (nam), madana (trung), muyhati (muh + ya), palobhana (trung), sammucchati (saṃ + mus + ya), sammuyhati (saṃ + muh + ya), sammuyhana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< đoàn chán nản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa