Ý nghĩa của từ sapphire là gì:
sapphire nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sapphire. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sapphire mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sapphire


Xa-phia (gốc từ tiếng Hebrew: ספּיר Sapir) là dạng tinh thể đơn của ôxit nhôm (Al2O3), là một khoáng chất có tên corundum. Xa-phia tồn tại ngoài tự nhiên dưới dạng đá quý hoặc được chế tạo dành cho n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sapphire


Ngọc xafia. | Màu xafia, mùa trong xanh. | Trong xanh như ngọc xafia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sapphire


ngọc safia, safia, ngọc lamasteriated ~, star ~ safia hình saowater ~ safia nước salamstone ~ safia Tích lanblue ~ safia đông phương
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< sandy satellite >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa