1 |
sandy Người Ê-cốt. | Có cát, có nhiều cát. | Màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người).
|
2 |
sandySandy là tên người nước ngoài dành cho con trai, có ý nghĩa là người bảo vệ nhân loại, bảo vệ loài người. Sandy là dạng viết ngắn gọn của Alexander hay Sandra
|
3 |
sandy(thuộc) cát ;có cát~ land đất cát, đất hoang mạc~ sabuline arenaceous lẫn cát , có cát~ clay đất sét có cát~ limestone đá vôi có cát~ loam sét pha cát~ marl macnơ cát~ soil đất cát~ mud bùn cát~ shellymud bùn biển ~ chalk (u. cretac [..]
|
<< salesman | sapphire >> |