1 |
satellitevệ tinh, vật đi kèmartificial earth ~ vệ tinh nhân tạo của Trái Đấtcloud-cover ~ vệ tinh chụp ảnh mây phủexperimental meteorologial ~ vệ tinh khí tượng thí nghiệmgeodetic ~ vệ tinh trắcđịaman-made ~ vệ tinh nhân tạonavigation ~ vệ tinh dẫn đườngreflecting ~ vệ tinh phản quangweather ~ vệ tinh khí hậu [..]
|
2 |
satellite Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo. | Người tuỳ tùng, người hầu; tay sai. | Nước chư hầu ((thường) satellite state). | Thứ yếu. | ) vệ tinh. | Nước chư hầu. | Bánh răng vệ tinh. | Tay chân, tay sai [..]
|
3 |
satellite['sætəlait]|danh từ vệ tinh; vệ tinh nhân tạo người tuỳ tùng, người hầu; tay sai nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) (như) satellite state ( định ngữ) thứ yếuChu [..]
|
4 |
satellite| satellite satellite (sătʹl-īt) noun 1. Astronomy. A celestial body that orbits a planet; a moon. 2. Aerospace. An object launched to orbit Earth or another celestial body. 3. [..]
|
5 |
satelliteVệ tinh
|
6 |
satellite"Satellite" là ca khúc của nữ ca sĩ người Đức Lena Meyer-Landrut, do Julie Frost và John Gordon sáng tác. Đây là ca khúc của Đức tại Eurovision Song Contest 2010. Bài hát được chọn thông qua tin nhắn [..]
|
7 |
satelliteSatellite có thể đề cập đến:
|
<< sapphire | saucepan >> |