Ý nghĩa của từ satellite là gì:
satellite nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ satellite. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa satellite mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

satellite


vệ tinh, vật đi kèmartificial earth ~ vệ tinh nhân tạo của Trái Đấtcloud-cover ~ vệ tinh chụp ảnh mây phủexperimental meteorologial ~ vệ tinh khí tượng thí nghiệmgeodetic  ~ vệ tinh trắcđịaman-made ~ vệ tinh nhân tạonavigation ~ vệ tinh dẫn đườngreflecting ~ vệ tinh phản quangweather ~ vệ tinh khí hậu [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

satellite


Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo. | Người tuỳ tùng, người hầu; tay sai. | Nước chư hầu ((thường) satellite state). | Thứ yếu. | ) vệ tinh. | Nước chư hầu. | Bánh răng vệ tinh. | Tay chân, tay sai [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

satellite


['sætəlait]|danh từ vệ tinh; vệ tinh nhân tạo người tuỳ tùng, người hầu; tay sai nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) (như) satellite state ( định ngữ) thứ yếuChu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

satellite


| satellite satellite (sătʹl-īt) noun 1. Astronomy. A celestial body that orbits a planet; a moon. 2. Aerospace. An object launched to orbit Earth or another celestial body. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

satellite


Vệ tinh
Nguồn: phanminhchanh.info

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

satellite


"Satellite" là ca khúc của nữ ca sĩ người Đức Lena Meyer-Landrut, do Julie Frost và John Gordon sáng tác. Đây là ca khúc của Đức tại Eurovision Song Contest 2010. Bài hát được chọn thông qua tin nhắn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

satellite


Satellite có thể đề cập đến:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< sapphire saucepan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa