Ý nghĩa của từ san sẻ là gì:
san sẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ san sẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa san sẻ mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

san sẻ


chia bớt cho nhau để cùng hưởng, cùng chịu (nói khái quát) san sẻ từng bát cơm, manh áo san sẻ tình cảm Đồng nghĩa: chia sẻ, san sớt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

san sẻ


Chia bớt cho người khác. | : '''''San sẻ''' cơm áo cho nhau.'' | : ''Khuyến khích bọn thanh niên và '''san sẻ''' những kinh nghiệm của chúng ta cho họ (Hồ Chí Minh)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

san sẻ


đgt Chia bớt cho người khác: San sẻ cơm áo cho nhau; Khuyến khích bọn thanh niên và san sẻ những kinh nghiệm của chúng ta cho họ (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san sẻ". Những từ phát âm/đ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

san sẻ


đgt Chia bớt cho người khác: San sẻ cơm áo cho nhau; Khuyến khích bọn thanh niên và san sẻ những kinh nghiệm của chúng ta cho họ (HCM).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sai trái say sưa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa