1 |
san sẻchia bớt cho nhau để cùng hưởng, cùng chịu (nói khái quát) san sẻ từng bát cơm, manh áo san sẻ tình cảm Đồng nghĩa: chia sẻ, san sớt [..]
|
2 |
san sẻ Chia bớt cho người khác. | : '''''San sẻ''' cơm áo cho nhau.'' | : ''Khuyến khích bọn thanh niên và '''san sẻ''' những kinh nghiệm của chúng ta cho họ (Hồ Chí Minh)''
|
3 |
san sẻđgt Chia bớt cho người khác: San sẻ cơm áo cho nhau; Khuyến khích bọn thanh niên và san sẻ những kinh nghiệm của chúng ta cho họ (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san sẻ". Những từ phát âm/đ [..]
|
4 |
san sẻđgt Chia bớt cho người khác: San sẻ cơm áo cho nhau; Khuyến khích bọn thanh niên và san sẻ những kinh nghiệm của chúng ta cho họ (HCM).
|
<< sai trái | say sưa >> |