Ý nghĩa của từ sai trái là gì:
sai trái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sai trái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sai trái mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sai trái


tt. Không đúng với lẽ phải: thái độ sai trái một việc làm rất sai trái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sai trái


không đúng, không phù hợp với lẽ phải việc làm sai trái hành động sai trái Đồng nghĩa: sai lầm Trái nghĩa: đúng đắn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sai trái


Không đúng với lẽ phải. | : ''Thái độ '''sai trái'''.'' | : ''Một việc làm rất '''sai trái'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sai trái


tt. Không đúng với lẽ phải: thái độ sai trái một việc làm rất sai trái.
Nguồn: vdict.com





<< sai sót san sẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa