1 |
sai tráitt. Không đúng với lẽ phải: thái độ sai trái một việc làm rất sai trái.
|
2 |
sai tráikhông đúng, không phù hợp với lẽ phải việc làm sai trái hành động sai trái Đồng nghĩa: sai lầm Trái nghĩa: đúng đắn [..]
|
3 |
sai trái Không đúng với lẽ phải. | : ''Thái độ '''sai trái'''.'' | : ''Một việc làm rất '''sai trái'''.''
|
4 |
sai tráitt. Không đúng với lẽ phải: thái độ sai trái một việc làm rất sai trái.
|
<< sai sót | san sẻ >> |