1 |
sai sótdt Khuyết điểm không lớn trong công tác: Viên thanh tra đã vạch ra những sai sót của cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai sót". Những từ có chứa "sai sót" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
sai sót Khuyết điểm không lớn trong công tác. | : ''Viên thanh tra đã vạch ra những '''sai sót''' của cơ quan.''
|
3 |
sai sótkhuyết điểm không lớn, thường do sơ suất khắc phục những sai sót trong quản lí không tránh khỏi sai sót Đồng nghĩa: sơ sót
|
4 |
sai sótdt Khuyết điểm không lớn trong công tác: Viên thanh tra đã vạch ra những sai sót của cơ quan.
|
<< sai bảo | sai trái >> |