Ý nghĩa của từ sai bảo là gì:
sai bảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sai bảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sai bảo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sai bảo


Sai nói chung, đưa ra mệnh lệnh để người khác thực hiện. | : '''''Sai bảo''' con cái.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sai bảo


đgt. Sai1 nói chung: sai bảo con cái.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sai bảo


đgt. Sai1 nói chung: sai bảo con cái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sai bảo


sai (nói khái quát) sai bảo con cái có quyền sai bảo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sa sút sai sót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa