1 |
sai bảo Sai nói chung, đưa ra mệnh lệnh để người khác thực hiện. | : '''''Sai bảo''' con cái.''
|
2 |
sai bảođgt. Sai1 nói chung: sai bảo con cái.
|
3 |
sai bảođgt. Sai1 nói chung: sai bảo con cái.
|
4 |
sai bảosai (nói khái quát) sai bảo con cái có quyền sai bảo
|
<< sa sút | sai sót >> |