1 |
san sát Rất nhiều và liền nhau như không còn có khe hở. | : ''Nhà cửa '''san sát''' hai bên đường .'' | : ''Thuyền đậu '''san sát'''.'' | Liên tục, nghe chối tai. | : ''Giọng '''san sát'''.'' [..]
|
2 |
san sát1 tt. Rất nhiều và liền nhau như không còn có khe hở: Nhà cửa san sát hai bên đường Thuyền đậu san sát. 2. (Tiếng nói) liên tục, nghe chối tai: giọng san sát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san [..]
|
3 |
san sát1 tt. Rất nhiều và liền nhau như không còn có khe hở: Nhà cửa san sát hai bên đường Thuyền đậu san sát. 2. (Tiếng nói) liên tục, nghe chối tai: giọng san sát.
|
4 |
san sátnhiều và liền sát vào nhau, như không còn có khe hở nhà cửa san sát dưới sông thuyền đậu san sát Tính từ từ gợi tả tiếng n&oa [..]
|
<< mất | mập mờ >> |