1 |
san hôd. Động vật ruột khoang sống ở biển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.
|
2 |
san hôđộng vật ruột khoang sống ở vùng biển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.
|
3 |
san hôpavāḷa (nam)
|
4 |
san hô#FF7F50
Màu san hô là màu da cam ánh hồng, lấy theo màu sắc của các lớp san hô (sinh vật ngành Cnidaria, lớp Anthozoa).
|
5 |
san hôAlcyonaria
Alcyonacea
Gorgonacea
Helioporacea
Pennatulacea
Stolonifera
Zoantharia
Antipathar [..]
|
6 |
san hô Động vật ruột khoang sống ở biển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.
|
7 |
san hôd. Động vật ruột khoang sống ở biển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san hô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "san hô": . san h [..]
|
<< sa lầy | sao tẩm >> |