1 |
sao tẩmtẩm một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y).
|
2 |
sao tẩm Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
|
3 |
sao tẩmđg. Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
|
4 |
sao tẩmđg. Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
|
<< san hô | seo >> |