Ý nghĩa của từ safety là gì:
safety nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ safety. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa safety mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

safety


['seifti]|danh từ sự an toàn, sự chắc chắnto be in safety ở chỗ an toànto play for safety chơi cẩn thận; chơi ăn chắc tính an toàn, tính chất không nguy hiểmthe safety of an experiment tính chất không [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

safety


Sự an toàn, sự chắc chắn. | : ''to be in '''safety''''' — ở chỗ an toàn | : ''to play for '''safety''''' — chơi cẩn thận; chơi ăn chắc | Tính an toàn, tính chất không nguy hiểm. | : ''the '''safet [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   6 Thumbs down

safety


an toàn~ precaution phòng ngừa đảm bảo an toàn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< runner salad >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa