1 |
safety['seifti]|danh từ sự an toàn, sự chắc chắnto be in safety ở chỗ an toànto play for safety chơi cẩn thận; chơi ăn chắc tính an toàn, tính chất không nguy hiểmthe safety of an experiment tính chất không [..]
|
2 |
safety Sự an toàn, sự chắc chắn. | : ''to be in '''safety''''' — ở chỗ an toàn | : ''to play for '''safety''''' — chơi cẩn thận; chơi ăn chắc | Tính an toàn, tính chất không nguy hiểm. | : ''the '''safet [..]
|
3 |
safetyan toàn~ precaution phòng ngừa đảm bảo an toàn
|
<< runner | salad >> |