1 |
saladsa lát
|
2 |
salad Rau xà lách. | Món rau trộn dầu giấm. | Các món rau sống nói chung.
|
3 |
salad['sæləd]|danh từ xà-lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm thức ăn dùng với rau trộn dầu giấma chicken salad một món xà lách trộn gà xé rau sốngone's salad days tuổi trẻ nông nổiChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
4 |
saladXa lát hay xà lách (tiếng Pháp: salade) là một loại món ăn có nguồn gốc từ các nước châu Âu, đây là món hỗn hợp theo phương pháp trộn lẫn bao gồm nhiều nguyên liệu khác nhau và có nhiều loại khác nhau [..]
|
<< safety | salesman >> |