1 |
runner Người tuỳ phái (ở ngân hàng). | Đấu thủ chạy đua. | Người buôn lậu. | Đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo... ). | Thân bò. | Dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc). | Người phá vỡ vòng vây ((cũn [..]
|
2 |
runner['rʌnə]|danh từ người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đuaa long-distance runner một đấu thủ chạy cự ly dài người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một [..]
|
<< ruler | safety >> |