1 |
ruler['ru:lə]|danh từ người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..) cái thước kẻ thợ kẻ giấy; máy kẻ giấyChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
2 |
ruler Người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa. | Cái thước kẻ, gậy đo. | Thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy. | Thước.
|
3 |
ruler| ruler ruler (rʹlər) noun 1. One, such as a monarch or dictator, that rules or governs. 2. A straightedged strip, as of wood or metal, for drawing straight lines and measuring [..]
|
4 |
rulerthước ;thước ngắm (trong máy bàn đạc)
|
<< robin | runner >> |