1 |
sử kýlà ghi chép việc đã xảy ra thông qua sử liệu thành văn và truyền miệng để tái hiện quá khứ bằng chữ viết.
|
2 |
sử ký Sử nói chung (cũ).
|
3 |
sử kýSử nói chung (cũ).
|
4 |
sử kýSử Ký hay sử ký có thể là một trong các tài liệu sau:
|
5 |
sử kýSử nói chung (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sử ký". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sử ký": . sá kể sâu keo sầu khổ sĩ khí so kè sử ký [..]
|
<< sử dụng | tay quay >> |