1 |
tay quaydụng cụ quay bằng tay để vận hành các công cụ hoặc máy móc như mũi khoan, chìa vít, máy nổ, v.v. tay quay máy nổ
|
2 |
tay quayBộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.
|
3 |
tay quay Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.
|
4 |
tay quayBộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay quay". Những từ có chứa "tay quay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
<< sử ký | sử quan >> |