Ý nghĩa của từ sụt là gì:
sụt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sụt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sụt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sụt


Sa xuống. | : ''Chống hầm cho chắc kẻo '''sụt'''.'' | Giảm xuống. | : ''Giá hàng '''sụt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sụt


đg. 1. Sa xuống : Chống hầm cho chắc kẻo sụt. 2. Giảm xuống : Giá hàng sụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sụt": . sát sạt sặạt sắt sặt sét sệt si [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sụt


đg. 1. Sa xuống : Chống hầm cho chắc kẻo sụt. 2. Giảm xuống : Giá hàng sụt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sụt


(khối đất đá) nứt vỡ và rơi thẳng xuống từng mảng, từng phần trần nhà bị sụt một mảng lũ lên to gây sụt, lở đất sa xuống chỗ sâu sụt hầm chông xe sụt xuống [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sợ sệt sủi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa