1 |
sụt Sa xuống. | : ''Chống hầm cho chắc kẻo '''sụt'''.'' | Giảm xuống. | : ''Giá hàng '''sụt'''.''
|
2 |
sụtđg. 1. Sa xuống : Chống hầm cho chắc kẻo sụt. 2. Giảm xuống : Giá hàng sụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sụt": . sát sạt sặạt sắt sặt sét sệt si [..]
|
3 |
sụtđg. 1. Sa xuống : Chống hầm cho chắc kẻo sụt. 2. Giảm xuống : Giá hàng sụt.
|
4 |
sụt(khối đất đá) nứt vỡ và rơi thẳng xuống từng mảng, từng phần trần nhà bị sụt một mảng lũ lên to gây sụt, lở đất sa xuống chỗ sâu sụt hầm chông xe sụt xuống [..]
|
<< sợ sệt | sủi >> |