Ý nghĩa của từ sợ sệt là gì:
sợ sệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sợ sệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sợ sệt mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

sợ sệt


sợ tới mức trở nên yếu hèn, bất lực dáng điệu sợ sệt ánh mắt sợ sệt
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   5 Thumbs down

sợ sệt


Để lộ thái độ rụt rè, rút rát, qua nét mặt, cử chỉ, ngôn ngữ, trước người mà uy quyền đặt quá cao trên mình. | : ''Gãi đầu, gãi tai, tỏ vẻ '''sợ sệt'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sợ sệt


t. Để lộ thái độ rụt rè, rút rát, qua nét mặt, cử chỉ, ngôn ngữ, trước người mà uy quyền đặt quá cao trên mình: Gãi đầu, gãi tai, tỏ vẻ sợ sệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sợ sệt". Những từ p [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sợ sệt


t. Để lộ thái độ rụt rè, rút rát, qua nét mặt, cử chỉ, ngôn ngữ, trước người mà uy quyền đặt quá cao trên mình: Gãi đầu, gãi tai, tỏ vẻ sợ sệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

sợ sệt


bhaya (trung), bhayaṅkana (tính từ), bhīti (nữ), bhīma (tính từ), bhīsana (tính từ), paṭibhaya (trung), santasati (saṃ + tas + a), satāsa (nam)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sợ sệt


Quá sợ nên đi đâu cũng phải có nguời đi theo
Vân - 2017-10-15

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sợ sệt


Quá sợ nên đi đâu cũng phải có nguời đi theo
Vân - 2017-10-15





<< sợ hãi sụt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa