Ý nghĩa của từ sủi là gì:
sủi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sủi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sủi mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sủi


Nói nước đã bắt đầu lên bọt sắp sôi. | : ''Nước '''sủi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sủi


đg. Nói nước đã bắt đầu lên bọt sắp sôi: Nước sủi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sủi": . sá gì sai Sai sài sải sãi sái si Si sì more...-Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sủi


nổi tăm hoặc nổi bọt trên bề mặt sủi bọt ấm nước trên bếp đã sủi tăm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

sủi


đg. Nói nước đã bắt đầu lên bọt sắp sôi: Nước sủi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sụt sức vóc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa