1 |
sủi Nói nước đã bắt đầu lên bọt sắp sôi. | : ''Nước '''sủi'''.''
|
2 |
sủiđg. Nói nước đã bắt đầu lên bọt sắp sôi: Nước sủi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sủi": . sá gì sai Sai sài sải sãi sái si Si sì more...-Những từ [..]
|
3 |
sủinổi tăm hoặc nổi bọt trên bề mặt sủi bọt ấm nước trên bếp đã sủi tăm
|
4 |
sủiđg. Nói nước đã bắt đầu lên bọt sắp sôi: Nước sủi.
|
<< sụt | sức vóc >> |