1 |
sụp đổ Đổ sập xuống. | : ''Nhà bị '''sụp đổ'''.''
|
2 |
sụp đổđgt. Đổ sập xuống: Nhà bị sụp đổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụp đổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sụp đổ": . sa bồi Sa Pa sá bao sách vở sai bảo sai phái sãi vãi sao chép Sào B [..]
|
3 |
sụp đổđgt. Đổ sập xuống: Nhà bị sụp đổ.
|
4 |
sụp đổđổ sập xuống, đổ hẳn xuống chế độ độc tài sụp đổ bao nhiêu hi vọng đều bị sụp đổ
|
5 |
sụp đổopāteti (ova + pat + e), vināsa (nam), paridhaṃsaka (tính từ), parihāni (nữ)
|
<< sục sạo | sức nặng >> |