Ý nghĩa của từ sục sạo là gì:
sục sạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sục sạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sục sạo mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sục sạo


đgt. Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm: Quân địch sục sạo khắp làng Lính mật thám sục sạo từng nhà Con chó sục sạo khắp khu rừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sục sạo". Những từ phát âm [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sục sạo


Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm. | : ''Quân địch '''sục sạo''' khắp làng .'' | : ''Lính mật thám '''sục sạo''' từng nhà .'' | : ''Con chó '''sục sạo''' khắp khu rừng.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sục sạo


sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm con chó sục sạo trong các bụi rậm sục sạo tìm kiếm Đồng nghĩa: lùng sục, sạo sục [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sục sạo


đgt. Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm: Quân địch sục sạo khắp làng Lính mật thám sục sạo từng nhà Con chó sục sạo khắp khu rừng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sởn mởn sụn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa