1 |
sục sạođgt. Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm: Quân địch sục sạo khắp làng Lính mật thám sục sạo từng nhà Con chó sục sạo khắp khu rừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sục sạo". Những từ phát âm [..]
|
2 |
sục sạo Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm. | : ''Quân địch '''sục sạo''' khắp làng .'' | : ''Lính mật thám '''sục sạo''' từng nhà .'' | : ''Con chó '''sục sạo''' khắp khu rừng.'' [..]
|
3 |
sục sạosục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm con chó sục sạo trong các bụi rậm sục sạo tìm kiếm Đồng nghĩa: lùng sục, sạo sục [..]
|
4 |
sục sạođgt. Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm: Quân địch sục sạo khắp làng Lính mật thám sục sạo từng nhà Con chó sục sạo khắp khu rừng.
|
<< sở đoản | sụp đổ >> |