1 |
sở đoảndt. Chỗ yếu, chỗ kém vốn có của một người: bộc lộ sở đoản.
|
2 |
sở đoảnLà những hạn chế,yếu kém của một người....
|
3 |
sở đoản Chỗ yếu, chỗ kém vốn có của một người. | : ''Bộc lộ '''sở đoản'''.''
|
4 |
sở đoảndt. Chỗ yếu, chỗ kém vốn có của một người: bộc lộ sở đoản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở đoản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở đoản": . sa môn Sa Nhơn Sa Sơn Sài Gòn Sài Sơn sầ [..]
|
5 |
sở đoảnchỗ kém, chỗ yếu vốn có; phân biệt với sở trường phát huy sở trường, khắc phục sở đoản
|
<< sở tại | sục sạo >> |