1 |
sở tại Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới. | : ''Là dân '''sở tại''' chứ không phải từ nơi khác đến.''
|
2 |
sở tạitt. Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở tại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở tại":&nbs [..]
|
3 |
sở tạitt. Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.
|
4 |
sở tạithuộc nơi đang ở hoặc thuộc nơi xảy ra sự việc đang nói tới chính quyền sở tại nước sở tại
|
<< sờ mó | sở đoản >> |