Ý nghĩa của từ sở tại là gì:
sở tại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sở tại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sở tại mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sở tại


Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới. | : ''Là dân '''sở tại''' chứ không phải từ nơi khác đến.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sở tại


tt. Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở tại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở tại":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sở tại


tt. Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sở tại


thuộc nơi đang ở hoặc thuộc nơi xảy ra sự việc đang nói tới chính quyền sở tại nước sở tại
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sở thích sở đoản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa