1 |
sờ mó Sờ nói chung. | : ''Chớ '''sờ mó''' lung tung mà điện giật đấy!''
|
2 |
sờ móđgt. Sờ nói chung: Chớ sờ mó lung tung mà điện giật đấy!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ mó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sờ mó": . sa môn Sam Mứn sao mai say mê say mềm sặc máu [..]
|
3 |
sờ móđgt. Sờ nói chung: Chớ sờ mó lung tung mà điện giật đấy!
|
4 |
sờ mósờ vào (nói khái quát) cả ngày không sờ mó đến sách vở Đồng nghĩa: rờ mó
|
5 |
sờ móāmasati (ā + mas + a)
|
<< sốt sắng | sở tại >> |