1 |
sức nặngdt Khả năng tác động đến: Sức nặng của dư luận; Lời nói đó có sức nặng.
|
2 |
sức nặngbhāra (nam)
|
3 |
sức nặng Khả năng tác động đến. | : '''''Sức nặng''' của dư luận.'' | : ''Lời nói đó có '''sức nặng'''.''
|
4 |
sức nặngdt Khả năng tác động đến: Sức nặng của dư luận; Lời nói đó có sức nặng.
|
<< sụp đổ | sử học >> |