1 |
sờ Đặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác. | : '''''Sờ''' xem nóng hay lạnh.'' | . Động đến, bắt tay làm. | : ''Không bao giờ '''sờ''' đến việc nhà.'' [..]
|
2 |
sờđg. 1 Đặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác. Sờ xem nóng hay lạnh. 2 (kng.). Động đến, bắt tay làm. Không bao giờ sờ đến việc nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
3 |
sờđg. 1 Đặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác. Sờ xem nóng hay lạnh. 2 (kng.). Động đến, bắt tay làm. Không bao giờ sờ đến việc nhà.
|
4 |
sờđặt và di động nhẹ bàn tay trên bề mặt của vật để nhận biết bằng xúc giác sờ lên má sờ tay lên vách Đồng nghĩa: rờ (Khẩu ngữ) động đến, bắt [..]
|
<< lẻ | lẽo đẽo >> |