1 |
sớm mai Buổi sáng sớm. | : ''Một ngày có một giờ dần '''sớm mai'''. (tục ngữ)'' | Sáng ngày mai. | : '''''Sớm mai''' tôi sẽ ra sân bay đi.'' | : ''Mĩ.''
|
2 |
sớm mai(Phương ngữ) lúc sáng sớm đi từ sớm mai "Một năm được mấy mùa xuân, Một ngày được mấy giờ dần sớm mai." (Cdao) Đồng nghĩa: ban mai [..]
|
3 |
sớm maitrgt 1. Buổi sáng sớm: Một ngày có một giờ dần sớm mai (tng). 2. Sáng ngày mai: Sớm mai tôi sẽ ra sân bay đi Mĩ.
|
4 |
sớm maitrgt 1. Buổi sáng sớm: Một ngày có một giờ dần sớm mai (tng). 2. Sáng ngày mai: Sớm mai tôi sẽ ra sân bay đi Mĩ.
|
<< thí nghiệm | sấn sổ >> |