1 |
sộp . Sang, tỏ ra nhiều tiền và hào phóng. | : ''Khách '''sộp'''.'' | : ''Vớ được món '''sộp'''.''
|
2 |
sộpt. (kng.). Sang, tỏ ra nhiều tiền và hào phóng. Khách sộp. Vớ được món sộp.
|
3 |
sộpt. (kng.). Sang, tỏ ra nhiều tiền và hào phóng. Khách sộp. Vớ được món sộp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sộp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sộp": . sáp sạp sắp sấp sập sộp sụp [..]
|
4 |
sộp(Khẩu ngữ) sang, tỏ ra nhiều tiền và hào phóng vớ được món sộp khách sộp
|
5 |
sộpkhách sộp
|
<< sơ suất | sờn lòng >> |