1 |
sơ suấtđg. (hoặc d.). Không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót. Sơ suất trong cư xử. Do sơ suất mà hỏng việc.
|
2 |
sơ suất . Không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót. | : '''''Sơ suất''' trong cư xử.'' | : ''Do '''sơ suất''' mà hỏng việc.''
|
<< sún | sộp >> |