1 |
sốt ruột Ở trạng thái nôn nóng, không yên lòng. | : '''''Sốt ruột''' chờ tin.'' | : ''Phải bình tĩnh, đừng '''sốt ruột'''.''
|
2 |
sốt ruộtđg. Ở trạng thái nôn nóng, không yên lòng. Sốt ruột chờ tin. Phải bình tĩnh, đừng sốt ruột.
|
3 |
sốt ruộtđg. Ở trạng thái nôn nóng, không yên lòng. Sốt ruột chờ tin. Phải bình tĩnh, đừng sốt ruột.
|
4 |
sốt ruộtở tâm trạng, trạng thái nôn nóng, không yên lòng đợi lâu nên sốt ruột nóng lòng sốt ruột Đồng nghĩa: nóng ruột [..]
|
<< sống mái | sổ tay >> |