1 |
sống máiđấu tranh một mất một còn quyết một trận sống mái sống mái với kẻ thù Đồng nghĩa: sống chết, thư hùng, trống mái
|
2 |
sống mái Con trống và con mái. | Được thua. | : ''Quyết '''sống mái''' một phen.''
|
3 |
sống mái1. d. Con trống và con mái. 2. đg. Được thua: Quyết sống mái một phen.
|
4 |
sống mái1. d. Con trống và con mái. 2. đg. Được thua: Quyết sống mái một phen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống mái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sống mái": . sáng mai Song mai sống mái [..]
|
<< sếu | sốt ruột >> |