1 |
sếud. Loài chim lớn, cẳng cao mỏ dài .
|
2 |
sếud. Loài chim lớn, cẳng cao mỏ dài .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sếu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sếu": . sau sáu sâu sầu sấu sêếu sếu siêu siêu siu more...-Những từ có chứa "sế [..]
|
3 |
sếuchim lớn, cổ và mỏ dài, chân cao, kêu rất to, sống ở phương Bắc, trú đông ở phương Nam gió bấc hiu hiu, sếu kêu thì rét (tng) Đồng ngh [..]
|
4 |
sếuCeltis australis persoon
|
5 |
sếubaka (nam)
|
6 |
sếuChỉ 1 loài thực vật là cây sếu (Celtis sinensis) có các tên khác là cây cơm nguội vàng thuộc họ Du (Ulmaceae), thấy nhiều ở đường phố Hà Nội
Chỉ một số loài động vật thuộc bộ sếu, lớp chim [..]
|
7 |
sếuSếu trong tiếng Việt có thể là:
Tên gọi chung cho khoảng 15 loài chim trong Họ Sếu (Gruidae).
Trong tên gọi của một bộ chim là Bộ Sếu (Gruiformes).
Một trong các tên gọi chung của 60-70 loài cây trong [..]
|
8 |
sếu Loài chim lớn, cẳng cao mỏ dài.
|
<< sến | sống mái >> |