1 |
sống nhăn Nói cơm còn sống nguyên.
|
2 |
sống nhănNói cơm còn sống nguyên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống nhăn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sống nhăn": . Sông Nhạn sống nhăn Sùng Nhơn. Những từ có chứa "sống nhăn" in its def [..]
|
3 |
sống nhănNói cơm còn sống nguyên.
|
4 |
sống nhăn(Khẩu ngữ) còn sống sờ sờ, chưa chết (hàm ý mỉa mai, hài hước) tên giết người vẫn còn sống nhăn Tính từ (Khẩu ngữ) còn sống nguyên, chưa ch [..]
|
<< sớm sủa | loạng choạng >> |