1 |
sớm sủaTrước thời gian đã định: Lên đường cho sớm sủa.
|
2 |
sớm sủa Trước thời gian đã định. | : ''Lên đường cho '''sớm sủa'''.''
|
3 |
sớm sủaTrước thời gian đã định: Lên đường cho sớm sủa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sớm sủa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sớm sủa": . săm sưa sắm sửa sớm sủa sùm sòa [..]
|
4 |
sớm sủa(Khẩu ngữ) sớm (nói khái quát) đi đi cho sớm sủa hơn mười giờ rồi chứ sớm sủa gì! Trái nghĩa: muộn màng
|
<< kết toán | sống nhăn >> |