Ý nghĩa của từ loạng choạng là gì:
loạng choạng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ loạng choạng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa loạng choạng mình

1

52 Thumbs up   24 Thumbs down

loạng choạng


Nói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững. | : ''Mới ốm dậy, đi '''loạng choạng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

28 Thumbs up   26 Thumbs down

loạng choạng


Nói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững: Mới ốm dậy, đi loạng choạng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

26 Thumbs up   28 Thumbs down

loạng choạng


ở trạng thái không vững, không giữ được thế thăng bằng, chỉ chực ngã chân bước loạng choạng chiếc xe loạng choạng, chực đổ Đồng nghĩa: chệnh choạng, choạng vạng, loạng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

18 Thumbs up   25 Thumbs down

loạng choạng


Nói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững: Mới ốm dậy, đi loạng choạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạng choạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "loạng choạng": . loảng choảng loáng [..]
Nguồn: vdict.com





<< sắc phong loằng ngoằng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa