1 |
loạng choạng Nói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững. | : ''Mới ốm dậy, đi '''loạng choạng'''.''
|
2 |
loạng choạngNói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững: Mới ốm dậy, đi loạng choạng.
|
3 |
loạng choạngở trạng thái không vững, không giữ được thế thăng bằng, chỉ chực ngã chân bước loạng choạng chiếc xe loạng choạng, chực đổ Đồng nghĩa: chệnh choạng, choạng vạng, loạng [..]
|
4 |
loạng choạngNói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững: Mới ốm dậy, đi loạng choạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạng choạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "loạng choạng": . loảng choảng loáng [..]
|
<< sống nhăn | loằng ngoằng >> |