1 |
sống mũiphần nổi cao ở giữa mũi, chạy từ giữa hai mắt tới đầu mũi sống mũi cao và thẳng
|
2 |
sống mũiChỗ cao nhất của mũi, chạy từ khoảng giữa hai mắt xuống đầu mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống mũi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sống mũi": . sáng mai Song mai sống mái sống [..]
|
3 |
sống mũiChỗ cao nhất của mũi, chạy từ khoảng giữa hai mắt xuống đầu mũi.
|
4 |
sống mũi Chỗ cao nhất của mũi, chạy từ khoảng giữa hai mắt xuống đầu mũi.
|
<< hoạt kê | hoạt lực >> |